秘結
ひけつ「BÍ KẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chứng táo bón.

Từ đồng nghĩa của 秘結
noun
Bảng chia động từ của 秘結
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 秘結する/ひけつする |
Quá khứ (た) | 秘結した |
Phủ định (未然) | 秘結しない |
Lịch sự (丁寧) | 秘結します |
te (て) | 秘結して |
Khả năng (可能) | 秘結できる |
Thụ động (受身) | 秘結される |
Sai khiến (使役) | 秘結させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 秘結すられる |
Điều kiện (条件) | 秘結すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 秘結しろ |
Ý chí (意向) | 秘結しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 秘結するな |