Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名称 めいしょう
danh hiệu
称名 しょうみょう
ngâm ê a hoặc hát cầu kinh tên (của) phật thích ca
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
名称集 めいしょうしゅう
danh mục
通称名 つうしょうめい
tên thường gọi
グローバル名称 グローバルめいしょう
tiêu đề chung
システム名称 システムめいしょう
tên hệ thống