Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
称する しょうする しょう
ca ngợi
讃える たたえる
tán dương, ca tụng
称賛する しょうさんする
ban khen
詐称する さしょう
trình bày sai; miêu tả sai; bóp méo sự việc.
称す しょうす
tự gọi mình
病と称する やまいとしょうする
để giả vờ bệnh; để giả vờ (thì) ốm
称える たたえる となえる
讃賞 さんしょう
lời khen