移植する
いしょく「DI THỰC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cấy ghép; trồng
心臓移植技術
Kỹ thuật cấy ghép tim
松
の
木
を
校庭
に
移植
する。
Cấy ghép một cây thông vào sân trường. .

Bảng chia động từ của 移植する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 移植する/いしょくする |
Quá khứ (た) | 移植した |
Phủ định (未然) | 移植しない |
Lịch sự (丁寧) | 移植します |
te (て) | 移植して |
Khả năng (可能) | 移植できる |
Thụ động (受身) | 移植される |
Sai khiến (使役) | 移植させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 移植すられる |
Điều kiện (条件) | 移植すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 移植しろ |
Ý chí (意向) | 移植しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 移植するな |