Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
移植 いしょく
sự cấy ghép
コテ
cọ lăn sơn
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
鏝(コテ) こて(コテ)
cái bay
移植キメラ いしょくキメラ
cấy ghép chimera
肝移植 かんいしょく
ghép gan, cấy ghép gan
肺移植 はいいしょく
cấy ghép phổi
胚移植 はいいしょく
chuyển phôi