移植コーディネーター
いしょくコーディネーター
☆ Danh từ
Người phối hợp cấy mô

移植コーディネーター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移植コーディネーター
移植 いしょく
sự cấy ghép
コーディネーター コーディネータ
người phối hợp; người điều phối; điều phối viên
カラーコーディネーター カラー・コーディネーター
người phối hợp màu sắc; người phối màu.
インテリアコーディネーター インテリア・コーディネーター
điều phối viên nội thất
グリーンコーディネーター グリーン・コーディネーター
interior foliage designer
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
移植キメラ いしょくキメラ
cấy ghép chimera
肝移植 かんいしょく
ghép gan, cấy ghép gan