Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
移植コーディネーター
いしょくコーディネーター
người phối hợp cấy mô
移植 いしょく
sự cấy ghép
コーディネーター コーディネータ
người phối hợp; người điều phối; điều phối viên
カラーコーディネーター カラー・コーディネーター
người phối hợp màu sắc; người phối màu.
インテリアコーディネーター インテリア・コーディネーター
điều phối viên nội thất
グリーンコーディネーター グリーン・コーディネーター
interior foliage designer
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
移植キメラ いしょくキメラ
cấy ghép chimera
肝移植 かんいしょく
ghép gan, cấy ghép gan
Đăng nhập để xem giải thích