Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稚 やや ややこ
em bé, con
稚拙 ちせつ
kém cỏi; trẻ con
稚気 ちき
sự ngây thơ; sự ấu trĩ
稚鮎 ちあゆ いとけなあゆ
cá ayu con
稚内 わっかない
Tên địa danh nổi tiếng ở Hokkaido
稚児 ちご
đứa trẻ; đứa bé
幼稚 ようち
ấu trĩ; non nớt
稚鰤 わらさ ワラサ いとけなぶり
middled - đo cỡ yellowtail