Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 種なしスイカ
スイカ属 スイカぞく
chi citrullus (một chi thực vật có hoa trong họ bầu bí (cucurbitaceae))
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
モバイルスイカ モバイル・スイカ
Mobile Suica, train ticketing system (mobile phone fitted with special chip used as swipe card)
スイカ割り スイカわり すいかわり
trò chơi đập dưa hấu
種なし西瓜 たねなしすいか たねなしスイカ
dưa hấu không hạt
種なし たねなし
không hạt
西瓜 すいか スイカ
dưa hấu
種種 しゅじゅ
Đa dạng