稽古台
けいこだい「KÊ CỔ THAI」
☆ Danh từ
Đối thủ cùng luyện tập

稽古台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 稽古台
舞台稽古 ぶたいげいこ ぶたいけいこ
buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang như diễn thật)
稽古 けいこ
sự khổ luyện; sự luyện tập; sự rèn luyện; sự học tập
お稽古 おけいこ
sự luyện tập
稽古日 けいこび
ngày cho bài học (của) ai đó
稽古本 けいこぼん
sách dùng để tập các bài Noh, Joruri, Nagauta
稽古場 けいこば けいこじょう
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
山稽古 やまげいこ
thực hành ngoài trời
朝稽古 あさげいこ
Thể dục buổi sáng.