Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 穂高結花
花穂 かすい かほ
nhàng hoa, cụm hoa ( kiểu kết cấu giống hoa oải hương, hoa lúa..)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
肉穂花序 にくすいかじょ
spadix (inflorescence)
総穂花序 そうすいかじょ
racemose inflorescence (any indeterminate simple inflorescence)
穂状花序 すいじょうかじょ
đinh đế giày (kiểu cây)