Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 穆宗 (遼)
穆穆 ぼくぼく
thân thiện và đáng yêu, khiêm tốn và sang trọng, trang nghiêm
遼 りょう
nhà Liêu, Liêu triều, nước Khiết Đan
清穆 せいぼく
gentle and pure (used in letters to celebrate the health and happiness of the addressee)
遼遠 りょうえん
xa, xa xôi
西遼 せいりょう
Tây Liêu (hay còn gọi là Hãn quốc Kara-Kitai hay Tây Khiết Đan quốc hiệu chính thức là Đại Liêu, là một nhà nước của người Khiết Đan ở Trung Á)
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
遼東の豕 りょうとうのいのこ
(thì) tự mãn tự
前途遼遠 ぜんとりょうえん
mục tiêu