Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 積分差分方程式
積分方程式 せきぶんほうていしき
phương trình nguyên
差分方程式 さぶんほうていしき
phương trình vi phân
微分方程式 びぶんほうていしき
Phương trình vi phân.
分数方程式 ぶんすうほうていしき
phương trình phân số
常微分方程式 つねびぶんほうていしき
phương trình vi phân thường
偏微分方程式 へんびぶんほうていしき
partial differential equation
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
線形微分方程式 せんけいびぶんほうていしき
phương trình vi phân tuyến tính