Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分離記号 ぶんりきごう
ký tự phân tách
分類記号 ぶんるいきごう
ký hiệu lớp
記号 きごう
dấu
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
八進細分記号 はちしんさいぶんきごう
thiết bị bát phân
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
積分 せきぶん
tích phân.