Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 積立投資
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
積立資金 つみたてしきん
quỹ dự phòng
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
投資 とうし
sự đầu tư
株式累積投資 かぶしきるいせきとーし
đầu tư tích lũy cổ phiếu
投資資金 とうししきん
vốn đầu tư
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
バリュー投資 バリューとーし
phương pháp định giá