Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
船荷目録 ふなにもくろく
bản kê hàng trong khoang.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
積荷 つみに
bản lược khai.
荷積 にづみ
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên tàu, xe)
目録 もくろく
bản lược khai
マス目 マス目
chỗ trống
積荷リスト つみにりすと
bản kê hàng chuyên chở.