Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 穎才新誌
穎才 えいさい
tài năng khác thường, tài năng xuất chúng; người có tài năng xuất chúng
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
穎 えい
bông lúa; người tài năng, đĩnh đạc
新刊書誌 しんかんしょし
thư mục ấn phẩm mới
新聞雑誌 しんぶんざっし
báo chương.
穎果 えいか
hạt thóc
穎悟 えいご
thông minh; khôn ngoan; đĩnh ngộ
穎脱 えいだつ
kiếm được sự đoán nhận; vượt lên những thứ những thành viên (bạn)