穢土
えど「UẾ THỔ」
☆ Cụm từ
Thế giới trần tục

Từ trái nghĩa của 穢土
穢土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 穢土
厭離穢土 えんりえど おんりえど
abhorrence of (living in) this impure world
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
穢い きたない
Ô uế, trần tục, chơi bẩn
穢多 えた けがれおお
từ cũ (già) cho burakumin (có ý xấu)
汚穢 おわい おあい あえ わえ おかい
vật ô uế; phân người
腹穢い はらぎたない
lòng dạ đen tối.
汚穢屋 おわいや
person who gathers night soil
土 つち つし に ど と
đất