穴居人
けっきょじん「HUYỆT CƯ NHÂN」
☆ Danh từ
Người sống ở hang động
穴居人
(
石器時代
の)
Người sống ở hang động (của thời kỳ đồ đá) .

穴居人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 穴居人
穴居 けっきょ
sinh sống trong hang động; người sống trong hang động (thời tiền sử)
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
竪穴住居 たてあなじゅうきょ
nhà kiểu thổ dân
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
同居人 どうきょにん どう きょにん
người sống cùng với gia đình người khác, người ở cùng
竪穴式住居 たてあなしきじゅうきょ
sống trong hang