Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
蒼穹 そうきゅう
trời xanh
穹窿 きゅうりゅう
bầu trời quang đãng, cao vút như vòm cung
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.
出隅 ですみ でずみ
góc của hai bức tường, mặt phẳng, v.v.
南隅 なんぐう
Góc phía Nam.
隅棟 すみむね
cạnh đỉnh hồi (giao giữa hai mái)
四隅 よすみ しぐう
bốn góc