空圧工具(切断)
くうあつこうぐ(せつだん)
☆ Danh từ
Dụng cụ khí nén (cắt)
空圧工具(切断) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空圧工具(切断)
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
空圧工具 くうあつこうぐ
đồ dùng khí nén
空圧工具アクセサリー くうあつこうぐアクセサリー
phụ kiện dụng cụ khí nén
空圧工具付属品(切断/曲げ) くうあつこうぐふぞくひん(せつだん/まげ)
phụ kiện cho dụng cụ khí nén (cắt/uốn)
空圧工具(曲げ) くうあつこうぐ(まげ)
dụng cụ khí nén (uốn)
切断工具(電設用) せつだんこうぐ(でんせつよう)
đồ cắt (dành cho điện lắp đặt)
空圧工具修理サービス くうあつこうぐしゅうりサービス
dịch vụ sửa chữa dụng cụ khí nén
空圧工具アクセサリー部品 くうあつこうぐアクセサリーぶひん
phụ kiện và linh kiện cho dụng cụ khí nén