空気力学
くうきりきがく「KHÔNG KHÍ LỰC HỌC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khí động lực học

空気力学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空気力学
空気力学的 くうきりきがくてき
(thuộc) khí động lực, khí động lực học
航空力学 こうくうりきがく
khí động học
気体力学 きたいりきがく
động lực học chất khí
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.