Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空飛ぶ そらとぶ
bay trên bầu trời
空を飛ぶ そらをとぶ
Bay trên bầu trời
飛報 ひほう
thông báo khẩn; (điện báo) điện khẩn
広報 こうほう
giao dịch công chứng.
空室 あきしつ くうしつ
phòng trống; phòng không sử dụng
高空を飛ぶ こうくうをとぶ
bay bổng.
空飛ぶ円盤 そらとぶえんばん
đĩa bay.
広報情報 こうほうじょうほう
thông tin quảng cáo