突っ放す
つっぱなす「ĐỘT PHÓNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Đẩy, ấn mạnh, tống, thọc
Cắt đứt, phá vỡ quan hệ

Bảng chia động từ của 突っ放す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突っ放す/つっぱなすす |
Quá khứ (た) | 突っ放した |
Phủ định (未然) | 突っ放さない |
Lịch sự (丁寧) | 突っ放します |
te (て) | 突っ放して |
Khả năng (可能) | 突っ放せる |
Thụ động (受身) | 突っ放される |
Sai khiến (使役) | 突っ放させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突っ放す |
Điều kiện (条件) | 突っ放せば |
Mệnh lệnh (命令) | 突っ放せ |
Ý chí (意向) | 突っ放そう |
Cấm chỉ(禁止) | 突っ放すな |
突っ放す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突っ放す
突き放す つきはなす
bỏ rơi, từ bỏ, bỏ
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
突っ伏す つっぷす
nằm xuống
突っ返す つっかえす
đáp trả, đánh trả, đấm trả
突っ突く つっつく
xúi giục; thúc giục; xúi bẩy