Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
突飛高 とっぴだか
giá cao đột ngột
突飛安 とっぴやす
giá rẻ đột ngột
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
突き飛ばす つきとばす
xô, đẩy ra xa
飛 ひ
bịp (shogi)
突っ突く つっつく
xúi giục; thúc giục; xúi bẩy
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng