窓外
そうがい まどがい「SONG NGOẠI」
☆ Danh từ
Bên ngoài cửa sổ

窓外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窓外
窓外放出 そうがいほうしゅつ
việc vứt người, đồ vật ra cửa sổ
窓外投擲 そうがいとうてき
ném thứ gì đó ra ngoài để phòng thủ
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
窓 まど
cửa sổ
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ワンタッチ窓、点検窓 ワンタッチまど、てんけんまど
cửa sổ một chạm, cửa sổ kiểm tra
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ