Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集合体 しゅうごうたい
sự tập hợp
可算集合 かさんしゅうごう
tập hợp đếm được
可算(集合) かさん(しゅうごう)
denumerable,countable,discrete
演算 えんざん
tính toán
算術演算 さんじゅつえんざん
phép tính số học
実体集合 じったいしゅうごう
tập thực thể
全体集合 ぜんたいしゅうごう
tập hợp (toán học)
可算な集合 かさんなしゅうごう