Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立法院議員選挙
参議院選挙 さんぎいんせんきょ
bầu cử nghị viên
参議院選挙: さんぎいんせんきょ
Cuộc bầu cử Thượng viện
議員立法 ぎいんりっぽう
sự làm luật do đại biểu quốc hội đưa ra trước quốc hội
区議会議員選挙 くぎかいぎいんせんきょ
bầu cử đại biểu hội đồng phường
選挙法 せんきょほう
luật bầu cử.
議会選挙 ぎかいせんきょ
bầu cử quốc hội
参議院議員 さんぎいんぎいん
dân biểu thượng nghị viện
衆議院議員 しゅうぎいんぎいん
hạ nghị sĩ.