立退き
たちのき「LẬP THỐI」
Sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)

立退き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立退き
立退き料 たち のきりょう
Tiền đền bù (cho ngta chuyển nhà để lấy lại đất làm việc khác)
立ち退き たちのき
sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)
立ち退く たちのく
di tản; tản cư; sơ tán
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
退く ひく しりぞく どく のく
rút
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.