Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竜脚下目
竜脚類 りゅうきゃくるい
sauropods
下脚 かきゃく
chân; chi dưới
脚下 きゃっか
dưới chân
マス目 マス目
chỗ trống
ズボンした ズボン下
quần đùi
盤竜目 ばんりゅうもく
Pelycosauria (order of primitive synapsids, now considered to be paraphyletic)
十脚目 じっきゃくもく じゅっきゃくもく
Decapoda (the order of crustaceans including shrimp and crabs)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.