竪縞
たてしま「THỤ CẢO」
Sọc xuôi; sọc thẳng đứng
Striped fabric

竪縞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 竪縞
縞 しま
kẻ hoa, sổ dọc, sổ ngang(trên quần áo)
竪樋 たて どい
Máng xối
竪子 たてご たてこ
lính mới; vị thành niên
竪穴 たてあな
hố, trục
竪琴 たてごと
đàn hạc; đàn lyre
竪框 たてがまち
Khung dọc được gắn ở hai bên trái phải của cửa, như cửa ra vào hoặc cửa trượt.
竪堀 たてぼり
ascending trench or pathway cut into a naturally-occurring slope
竪物 たてもの
vertical scroll