Các từ liên quan tới 競売ナンバー49の叫び
競売 きょうばい けいばい
sự bán đấu giá; đấu giá; bán đấu giá
叫び さけび
sự kêu lên; sự hét lên.
競売人 きょうばいにん きょうばいじん
người bán đấu giá, phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá
競売買 きょうばいばい けいばいばい
mua bán đấu giá; giao dịch cạnh tranh
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
叫び声 さけびごえ
tiếng kêu
雄叫び おたけび おさけび
chiến tranh khóc; gào
矢叫び やさけび やたけび
kêu la làm bởi những xạ thủ bắn cung khi nào sự đốt cháy một bắn một loạt (của) những mũi tên; tiếng la hét mà mở một trận đánh