Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹本ちえ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
打ち竹 うちたけ
an antiquated lighter consisting of a tube of bamboo containing live coals (hidane)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
竹のつえ たけのつえ
thanh tre (cái gậy, cực)
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
竹 たけ
cây tre