Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
小笠原流 おがさわらりゅう
Trường phái Ogasawara
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
原人 げんじん
người đàn ông nguyên thủy
小笠原猿子 おがさわらましこ オガサワラマシコ
Sẻ mỏ to Ogasawara