Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笠原美香
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
小笠原流 おがさわらりゅう
Trường phái Ogasawara
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
小笠原猿子 おがさわらましこ オガサワラマシコ
Sẻ mỏ to Ogasawara
小笠原蜚蠊 おがさわらごきぶり オガサワラゴキブリ
Gián Surinam
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô