Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笠原良三
三笠石 みかさせき
mikasaite
三度笠 さんどがさ
nón lá Sandogasa (loại nón che nửa mặt, rộng và bè, dùng để che nắng che mưa)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
小笠原流 おがさわらりゅう
Ogasawara-ryu (school of etiquette)
三原 みはら
Tên 1 ga ở hiroshima. Mihara
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
小笠原蜚蠊 おがさわらごきぶり オガサワラゴキブリ
Surinam cockroach (Pycnoscelus surinamensis)
小笠原猿子 おがさわらましこ オガサワラマシコ
Bonin grosbeak (Chaunoproctus ferreorostris, extinct)