Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
符号数字
ふごうすうじ
chữ số chỉ dấu
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
外字符号 がいじふごう
mã ký tự ngoài
符号文字 ふごうもじ
ký tự dấu
文字符号系 もじふごうけい
đặc tính đánh lừa hệ thống
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符号 ふごう
ký hiệu
文字符号化法 もじふごうかほう
sự mã hóa đặc tính lên sơ đồ
「PHÙ HÀO SỔ TỰ」
Đăng nhập để xem giải thích