Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第一秘書 だいいちひしょ
bí thư thứ nhất.
書記 しょき
thư ký.
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一書 いっしょ いちしょ
một bức thư; một quyển sách; văn kiện; tài liệu
記入書 きにゅうしょ
bản liệt kê.
列記書 れっきしょ
記録書 きろくしょ
biên bản