Các từ liên quan tới 第1ヘリコプター団
máy bay phản lực; máy bay trực thăng.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
第1正規形 だいいちせいきけい
dạng chuẩn 1
攻撃ヘリコプター こうげきヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
観測ヘリコプター かんそくヘリコプター
máy bay trực thăng quan sát
救難ヘリコプター きゅうなんヘリコプター
cứu máy bay trực thăng