Các từ liên quan tới 第14回サテライト賞
vệ tinh; vệ tinh nhân tạo.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ケラチン14 ケラチン14
keratin 14
サテライトコンピューター サテライト・コンピューター
máy tính bổ trợ
サテライトスタジオ サテライト・スタジオ
satellite studio
サテライトオフィス サテライト・オフィス
văn phòng vệ tinh (một chi nhánh của công ty tách biệt về mặt vật lý với văn phòng chính của tổ chức)