Các từ liên quan tới 第28SS義勇擲弾兵師団
義勇兵 ぎゆうへい
quân tình nguyện, lính tình nguyện (không phải lính chính quy)
歩兵師団 ふひょうしだん ほへいしだん
sư đoàn bộ binh.
擲弾 てきだん
Lựu đạn.
擲弾筒 てきだんとう
Súng phóng lựu đạn.
勇兵 ゆうへい
người lính dũng cảm
義勇 ぎゆう
đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng
師団 しだん
sư đoàn.
兵団 へいだん
binh đoàn.