Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菊花 きっか きくか
cây hoa cúc, hoa cúc
菊花膾 きくかなます きっかなます
cánh hoa cúc luộc ngâm giấm
菊花章 きっかしょう
huân chương Hoa cúc
菊の花 きくのはな
hoa cúc
バラのはな バラの花
hoa hồng.
肉腫37 にくしゅ37
sarcoma 37
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.