Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第61魔法分隊
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
魔法 まほう
bùa
分隊 ぶんたい
tổ; đội
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
黒魔法 くろまほう
phép thuật hắc ám
魔法薬 まほうやく
thuốc phép thuật, liều thuốc ma thuật
魔法杖 まほうづえ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
白魔法 しろまほう
ma thuật trắng