Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第XI因子欠乏症
血液凝固第XI因子欠乏症 けつえきぎょーこだいXIいんしけつぼーしょー
thiếu hụt yếu tố đông máu xi
欠乏症 けつぼうしょう
(vitamin -) bệnh thiếu vi-ta-min
欠乏[症] けつぼう[しょう]
(chứng) thiếu hụt
血液凝固第XII因子欠乏症 けつえきぎょーこだいXIIいんしけつぼーしょー
thiếu hụt yếu tố đông máu xii
血液凝固第V因子欠乏症 けつえきぎょーこだいVいんしけつぼーしょー
thiếu hụt yếu tố đông máu v
血液凝固第XIII因子欠乏症 けつえきぎょーこだいXIIIいんしけつぼーしょー
thiếu hụt yếu tố đông máu xiii
血液凝固第VII因子欠乏症 けつえきぎょーこだいVIIいんしけつぼーしょー
thiếu hụt yếu tố đông máu vii
血液凝固第X因子欠乏症 けつえきぎょーこだいXいんしけつぼーしょー
thiếu hụt yếu tố đông máu x