Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笹野一刀彫
一刀彫り いっとうぼり いっとうほり
một nghệ thuật khắc một con dao
彫刻刀 ちょうこくとう
dao khắc, dao đục để chạm khắc
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
一刀 いっとう ひとかたな
một thanh gươm; một lưỡi gươm; một đao; một cú đâm; một nhát dao
彫刻刀(セット) ちょうこくとう(セット)
Điêu khắc dao (bộ)
野太刀 のだち
thanh gươm chiến tranh lớn (được mang ngang qua sau)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ