Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筆硯
硯 すずり
nghiên mực, đồ mài mực
nghiên mực, đồ mài mực
硯箱 すずりばこ
hộp đựng nghiên mài mực
硯石 すずりいし
nghiên mực
硯洗い すずりあらい
event where schoolchildren wash their inkstones, brushes and desks the night before Tanabata to pray for success in their studies
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
bút
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question