筆頭 ひっとう ふでがしら
quét mẹo nhỏ; trước hết trên (về) một danh sách
頭株 あたまかぶ
xếp; người lãnh đạo
前頭筆頭 まえがしらひっとう
hai đô vật xếp hạng cao nhất
主要株主 しゅよーかぶぬし
Cổ Đông Chính
筆頭者 ひっとうしゃ
người đứng đầu danh sách
店頭株 てんとうかぶ
cổ phiếu mua bán thẳng (không qua sổ chứng khoán)