等価素子
とうかそし「ĐẲNG GIÁ TỐ TỬ」
☆ Danh từ
Phần tử tương đương

等価素子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 等価素子
等価 とうか
sự tương đương; cùng với mức đó
等価語 とうかご
từ tương đương
等価値 とうかち
giá trị bằng nhau, giá trị tương đương
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
子等 こら
Trẻ con; con.
ヨウ素価 ヨウそか ようそか
giá trị iot (là khối lượng iot tính bằng gam được tiêu thụ bởi 100 gam một chất hóa học. Số iốt thường được sử dụng để xác định mức độ không bão hòa trong chất béo, dầu và sáp)
等価演算 とうかえんざん
hàm tương đương
等価交換 とうかこうかん
trao đổi tương đương