Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨格筋 こっかくきん
bắp thịt thuộc về bộ xương
骨発育 こつはついく
phát triển xương
骨格筋ポンプ こっかくすじポンプ
cơ xương tâm thất
筋骨格系 すじこっかくけい
hệ xương khớp
筋骨格系マニピュレーション すじこっかくけいマニピュレーション
vận động cơ xương
筋骨 きんこつ すじぼね
(giải phẫu) gân
筋骨格系奇形 すじこっかくけいきけい
dị tật cơ xương
筋骨格系疼痛 すじこっかくけいとうつう
đau cơ xương khớp