筋骨格生理学的現象と神経生理学的現象
すじこっかくせーりがくてきげんしょーとしんけーせーりがくてきげんしょー
Hiện tượng sinh lý học trong cơ xương và hiện tượng sinh lý học thần kinh
筋骨格生理学的現象と神経生理学的現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋骨格生理学的現象と神経生理学的現象
生理学的現象 せーりがくてきげんしょー
hiện tượng sinh lý
筋骨格系生理学的現象 すじこっかくけーせーりがくてきげんしょー
hiện tượng sinh lý học trong cơ xương
神経系生理学的現象 しんけいけいせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý hệ thần kinh
ウイルス生理学的現象 ウイルスせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý của virus
生殖生理学的現象 せいしょくせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý học sinh sản
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生物物理学的現象 せいぶつぶつりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý sinh vật
血液生理学的現象 けつえきせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý máu