算数
さんすう「TOÁN SỔ」
Phép toán
Số học
算数
では
正確
さが
重要
だ。
Tính chính xác rất quan trọng trong số học.
算数
は
数
を
取
り
扱
う。
Số học giao dịch với các con số.
☆ Danh từ
Đếm số, phép toán, toán số
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Số học; sự tính toán; tính toán; sự làm toán
生徒
たちは、6
年生
の
算数
の
授業
で
分数
の
計算
を
習
う
Học sinh học phép tính phân số khi bước vào lớp 6
この
音楽
を
聞
くと
算数
に
集中
できるんだ。
Âm nhạc giúp tôi tập trung làm toán hơn .

Từ đồng nghĩa của 算数
noun